Động từ bất qui tắc Misspeak (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Misspeak (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misspeak

  • Nói sai

  • Diễn đạt không rõ ràng

Cách chia động từ bất qui tắc Misspeak

Động từ nguyên thể Misspeak
Quá khứ Misspoke
Quá khứ phân từ Misspoken
Ngôi thứ ba số ít Misspeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Misspeaking
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên