Động từ bất qui tắc Misswear trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Misswear trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misswear
Tuyên thệ sai lầm
Cách chia động từ bất qui tắc Misswear
Động từ nguyên thể | Misswear |
Quá khứ | Misswore |
Quá khứ phân từ | Missworn |
Ngôi thứ ba số ít | Misswears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misswearing |