Động từ bất qui tắc Outbid trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Outbid trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outbid
Vượt hơn, trội hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outbid
Động từ nguyên thể | Outbid |
Quá khứ | Outbid |
Quá khứ phân từ | Outbid |
Ngôi thứ ba số ít | Outbids |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outbidding |