Động từ bất qui tắc Outbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outbreed
Làm cho (động vật) giao phối xa (về họ, loài)
Cách chia động từ bất qui tắc Outbreed
Động từ nguyên thể | Outbreed |
Quá khứ | |
Quá khứ phân từ | |
Ngôi thứ ba số ít | Outbreeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outbreeding |