Động từ bất qui tắc Outdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdo
Vượt trội, giỏi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outdo
Động từ nguyên thể | Outdo |
Quá khứ | Outdid |
Quá khứ phân từ | Outdone |
Ngôi thứ ba số ít | Outdoes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outdoing |