Động từ bất qui tắc Outdraw trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Outdraw trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdraw
Có sức thu hút mạnh hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outdraw
Động từ nguyên thể | Outdraw |
Quá khứ | Outdrew |
Quá khứ phân từ | Outdrawn |
Ngôi thứ ba số ít | Outdraws |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outdrawing |