Động từ bất qui tắc Outdrive (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outdrive (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outdrive

  • Nhanh hơn, vượt hơn (về tốc độ)

Cách chia động từ bất qui tắc Outdrive

Động từ nguyên thể Outdrive
Quá khứ Outdrove
Quá khứ phân từ Outdriven
Ngôi thứ ba số ít Outdrives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outdriving
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên