Động từ bất qui tắc Outgrow trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Outgrow trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outgrow
Mọc nhanh hơn, phát triển nhanh hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outgrow
Động từ nguyên thể | Outgrow |
Quá khứ | Outgrew |
Quá khứ phân từ | Outgrown |
Ngôi thứ ba số ít | Outgrows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outgrowing |