Động từ bất qui tắc Output (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Output (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Output

  • Tính toán (dữ liệu) để cho kết quả

Cách chia động từ bất qui tắc Output

Động từ nguyên thể Output
Quá khứ Output/Outputted
Quá khứ phân từ Output/Outputted
Ngôi thứ ba số ít Outputs
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outputting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên