Động từ bất qui tắc Outride (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outride (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outride

  • Cưỡi ngựa nhanh (giỏi) hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outride

Động từ nguyên thể Outride
Quá khứ Outrode
Quá khứ phân từ Outridden
Ngôi thứ ba số ít Outrides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outriding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên