Động từ bất qui tắc Outsee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outsee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsee
Nhìn xa trông rộng, lo xa
Cách chia động từ bất qui tắc Outsee
Động từ nguyên thể | Outsee |
Quá khứ | Outsaw |
Quá khứ phân từ | Outseen |
Ngôi thứ ba số ít | Outsees |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outseeing |