Động từ bất qui tắc Outshine trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Outshine trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outshine
Sáng hơn, lộng lẫy hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outshine
Động từ nguyên thể | Outshine |
Quá khứ | Outshined/Outshone |
Quá khứ phân từ | Outshined/Outshone |
Ngôi thứ ba số ít | Outshines |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outshining |