Động từ bất qui tắc Outsing (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outsing (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsing
Hát hay hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outsing
Động từ nguyên thể | Outsing |
Quá khứ | Outsang |
Quá khứ phân từ | Outsung |
Ngôi thứ ba số ít | Outsings |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outsinging |