Động từ bất qui tắc Outsmell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outsmell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outsmell
Nặng mùi hơn, bốc mùi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outsmell
Động từ nguyên thể | Outsmell |
Quá khứ | Outsmelled/Outsmelt |
Quá khứ phân từ | Outsmelled/Outsmelt |
Ngôi thứ ba số ít | Outsmells |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outsmelling |