Động từ bất qui tắc Outspeak (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outspeak (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspeak
Nói nhiều hơn, nói to hơn
Nói thẳng, nói thật
Cách chia động từ bất qui tắc Outspeak
Động từ nguyên thể | Outspeak |
Quá khứ | Outspoke |
Quá khứ phân từ | Outspoken |
Ngôi thứ ba số ít | Outspeaks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outspeaking |