Động từ bất qui tắc Outspend (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outspend (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outspend

  • Tiêu tiền nhiều hơn (ai)

Cách chia động từ bất qui tắc Outspend

Động từ nguyên thể Outspend
Quá khứ Outspent
Quá khứ phân từ Outspent
Ngôi thứ ba số ít Outspends
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outspending
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên