Động từ bất qui tắc Outstand (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outstand (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outstand

  • Chống lại

Cách chia động từ bất qui tắc Outstand

Động từ nguyên thể Outstand
Quá khứ Outstood
Quá khứ phân từ Outstood
Ngôi thứ ba số ít Outstands
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outstanding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên