Động từ bất qui tắc Outswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outswear
Nguyền rủa (ai) nhiều hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outswear
Động từ nguyên thể | Outswear |
Quá khứ | Outswore |
Quá khứ phân từ | Outsworn |
Ngôi thứ ba số ít | Outswears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outswearing |