Động từ bất qui tắc Outswim (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outswim (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outswim
Bơi giởi hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outswim
Động từ nguyên thể | Outswim |
Quá khứ | Outswam |
Quá khứ phân từ | Outswum |
Ngôi thứ ba số ít | Outswims |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outswimming |