Động từ bất qui tắc Outthink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outthink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outthink
Suy nghĩ nhanh hơn, nghĩ sâu sắc hơn, nghĩ chính xác hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Outthink
Động từ nguyên thể | Outthink |
Quá khứ | Outthought |
Quá khứ phân từ | Outthought |
Ngôi thứ ba số ít | Outthinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outthinking |