Động từ bất qui tắc Outthink (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outthink (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outthink

  • Suy nghĩ nhanh hơn, nghĩ sâu sắc hơn, nghĩ chính xác hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outthink

Động từ nguyên thể Outthink
Quá khứ Outthought
Quá khứ phân từ Outthought
Ngôi thứ ba số ít Outthinks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outthinking
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên