Động từ bất qui tắc Outwear (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Outwear (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outwear

  • Bền hơn, dùng được lâu hơn

Cách chia động từ bất qui tắc Outwear

Động từ nguyên thể Outwear
Quá khứ Outwore
Quá khứ phân từ Outworn
Ngôi thứ ba số ít Outwears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Outwearing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên