Động từ bất qui tắc Outwind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Outwind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Outwind
Làm cho thở dốc ra
Cách chia động từ bất qui tắc Outwind
Động từ nguyên thể | Outwind |
Quá khứ | Outwound |
Quá khứ phân từ | Outwound |
Ngôi thứ ba số ít | Outwinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Outwinding |