Động từ bất qui tắc Overbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbear
Đè xuống, nén xuống
Cách chia động từ bất qui tắc Overbear
Động từ nguyên thể | Overbear |
Quá khứ | Overbore |
Quá khứ phân từ | Overborne/Overborn |
Ngôi thứ ba số ít | Overbears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbearing |