Động từ bất qui tắc Overbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbear
Đè xuống, nén xuống
Cách chia động từ bất qui tắc Overbear
| Động từ nguyên thể | Overbear | 
| Quá khứ | Overbore | 
| Quá khứ phân từ | Overborne/Overborn | 
| Ngôi thứ ba số ít | Overbears | 
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbearing | 
   
		                    Giải bài tập SGK & SBT
		                
		                    Tài liệu giáo viên
		                
		                    Sách
		                
		                    Khóa học
		                
		                    Thi online
		                
		                    Hỏi đáp
		                


