Động từ bất qui tắc Overbid trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overbid trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbid
Trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Overbid
Động từ nguyên thể | Overbid |
Quá khứ | Overbid |
Quá khứ phân từ | Overbidden |
Ngôi thứ ba số ít | Overbids |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbidding |