Động từ bất qui tắc Overbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbreed
Gây giống, chăn nuôi (vật) quá lựa chọn
Cách chia động từ bất qui tắc Overbreed
Động từ nguyên thể | Overbreed |
Quá khứ | Overbred |
Quá khứ phân từ | Overbred |
Ngôi thứ ba số ít | Overbreeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbreeding |