Động từ bất qui tắc Overbuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overbuild (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbuild
Xây quá nhiều nhà
Xây nhà quá lớn
Cách chia động từ bất qui tắc Overbuild
Động từ nguyên thể | Overbuild |
Quá khứ | Overbuilt |
Quá khứ phân từ | Overbuilt |
Ngôi thứ ba số ít | Overbuilds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbuilding |