Động từ bất qui tắc Overbuy trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overbuy trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overbuy
Mua quá nhiều, múa quá túi tiền của mình
Cách chia động từ bất qui tắc Overbuy
Động từ nguyên thể | Overbuy |
Quá khứ | Overbought |
Quá khứ phân từ | Overbought |
Ngôi thứ ba số ít | Overbuys |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overbuying |