Động từ bất qui tắc Overcast trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overcast trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overcast
Quăng (lưới, dây câu) quá xa
Cách chia động từ bất qui tắc Overcast
Động từ nguyên thể | Overcast |
Quá khứ | Overcast |
Quá khứ phân từ | Overcast |
Ngôi thứ ba số ít | Overcasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overcasting |