Động từ bất qui tắc Overcome (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overcome (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overcome
Thắng, chiến thắng
Vượt qua, khắc phục (khó khăn, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Overcome
Động từ nguyên thể | Overcome |
Quá khứ | Overcame |
Quá khứ phân từ | Overcome |
Ngôi thứ ba số ít | Overcomes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overcoming |