Động từ bất qui tắc Overdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overdo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overdo
Làm quá trớn, làm quá
Cách chia động từ bất qui tắc Overdo
Động từ nguyên thể | Overdo |
Quá khứ | Overdid |
Quá khứ phân từ | Overdone |
Ngôi thứ ba số ít | Overdoes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overdoing |