Động từ bất qui tắc Overeat (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Overeat (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overeat

  • Ăn quá nhiều

Cách chia động từ bất qui tắc Overeat

Động từ nguyên thể Overeat
Quá khứ Overate
Quá khứ phân từ Overeaten
Ngôi thứ ba số ít Overeats
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overeating
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên