Động từ bất qui tắc Overhang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overhang (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overhang
Nhô ra ở trên
Cách chia động từ bất qui tắc Overhang
Động từ nguyên thể | Overhang |
Quá khứ | Overhung |
Quá khứ phân từ | Overhung |
Ngôi thứ ba số ít | Overhangs |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overhanging |