Động từ bất qui tắc Overlay trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Overlay trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overlay

  • Che, phủ, tráng

Cách chia động từ bất qui tắc Overlay

Động từ nguyên thể Overlay
Quá khứ Overlaid
Quá khứ phân từ Overlaid
Ngôi thứ ba số ít Overlays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overlaying
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên