Động từ bất qui tắc Overlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overlie
Đặt lên trên, che, phủ
Cách chia động từ bất qui tắc Overlie
Động từ nguyên thể | Overlie |
Quá khứ | Overlay |
Quá khứ phân từ | Overlain |
Ngôi thứ ba số ít | Overlies |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overlying |