Động từ bất qui tắc Override (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Override (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Override
Cưỡi (ngựa) đến kiệt lực
Cách chia động từ bất qui tắc Override
Động từ nguyên thể | Override |
Quá khứ | Overrode |
Quá khứ phân từ | Overridden |
Ngôi thứ ba số ít | Overrides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overriding |