Động từ bất qui tắc Overrun (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Overrun (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overrun

  • Chạy vượt quá

Cách chia động từ bất qui tắc Overrun

Động từ nguyên thể Overrun
Quá khứ Overran
Quá khứ phân từ Overrun
Ngôi thứ ba số ít Overruns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overrunning
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên