Động từ bất qui tắc Oversell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Oversell (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversell
Bán vượt số dự trữ
Cách chia động từ bất qui tắc Oversell
Động từ nguyên thể | Oversell |
Quá khứ | Oversold |
Quá khứ phân từ | Oversold |
Ngôi thứ ba số ít | Oversells |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overselling |