Động từ bất qui tắc Overset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overset
Làm đảo lộn, lật đổ
Cách chia động từ bất qui tắc Overset
Động từ nguyên thể | Overset |
Quá khứ | Overset |
Quá khứ phân từ | Overset |
Ngôi thứ ba số ít | Oversets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Oversetting |