Động từ bất qui tắc Oversew trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Oversew trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversew
May nối vắt
Cách chia động từ bất qui tắc Oversew
Động từ nguyên thể | Oversew |
Quá khứ | Oversewed |
Quá khứ phân từ | Oversewn/Oversewed |
Ngôi thứ ba số ít | Oversews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Oversewing |