Động từ bất qui tắc Overshoot trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overshoot trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overshoot
Bắn quá đích
Cách chia động từ bất qui tắc Overshoot
Động từ nguyên thể | Overshoot |
Quá khứ | Overshot |
Quá khứ phân từ | Overshot |
Ngôi thứ ba số ít | Overshoots |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overshooting |