Động từ bất qui tắc Oversow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Oversow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Oversow
Gieo (giống, ...) lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Oversow
Động từ nguyên thể | Oversow |
Quá khứ | Oversowed |
Quá khứ phân từ | Oversown/Oversowed |
Ngôi thứ ba số ít | Oversows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Oversowing |