Động từ bất qui tắc Overspread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overspread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspread
Phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
Cách chia động từ bất qui tắc Overspread
Động từ nguyên thể | Overspread |
Quá khứ | Overspread |
Quá khứ phân từ | Overspread |
Ngôi thứ ba số ít | Overspreads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overspreading |