Động từ bất qui tắc Overspring (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overspring (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overspring
Nhảy qua
Cách chia động từ bất qui tắc Overspring
Động từ nguyên thể | Overspring |
Quá khứ | Oversprang/Oversprung |
Quá khứ phân từ | Oversprung |
Ngôi thứ ba số ít | Oversprings |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overspringing |