Động từ bất qui tắc Overstand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overstand (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstand
Ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạn ...)
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Overstand |
Quá khứ | Overstood |
Quá khứ phân từ | Overstood |
Ngôi thứ ba số ít | Overstands |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overstanding |