Động từ bất qui tắc Overstride (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overstride (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overstride
Vượt hơn, trội hơn
Cách chia động từ bất qui tắc Overstride
Động từ nguyên thể | Overstride |
Quá khứ | Overstrode |
Quá khứ phân từ | Overstridden |
Ngôi thứ ba số ít | Overstrides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overstriding |