Động từ bất qui tắc Overthrow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overthrow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overthrow
Đánh bại hoàn toàn
Lật đổ, đánh đổ
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Overthrow |
Quá khứ | Overthrew |
Quá khứ phân từ | Overthrown |
Ngôi thứ ba số ít | Overthrows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overthrowing |