Động từ bất qui tắc Overwear trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overwear trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overwear
Mặc đến hỏng, mặc đến rách ra
Cách chia động từ bất qui tắc Overwear
Động từ nguyên thể | Overwear |
Quá khứ | Overwore |
Quá khứ phân từ | Overworn |
Ngôi thứ ba số ít | Overwears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overwearing |