Động từ bất qui tắc Overwind trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Overwind trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overwind
Lên dây (đồng hồ) quá chặt
Cách chia động từ bất qui tắc Overwind
Động từ nguyên thể | Overwind |
Quá khứ | Overwound |
Quá khứ phân từ | Overwound |
Ngôi thứ ba số ít | Overwinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overwinding |