Động từ bất qui tắc Overwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Overwrite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overwrite
Viết đè lên, viết lên
Viết dài quá
Cách chia động từ bất qui tắc Overwrite
Động từ nguyên thể | Overwrite |
Quá khứ | Overwrote |
Quá khứ phân từ | Overwritten |
Ngôi thứ ba số ít | Overwrites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Overwriting |