Động từ bất qui tắc Plead (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Plead (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Plead

  • Biện hộ, bênh vực

Cách chia động từ bất qui tắc Plead

Động từ nguyên thể Plead
Quá khứ Pleaded/Pled
Quá khứ phân từ Pleaded/Pled
Ngôi thứ ba số ít Pleads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Pleading
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên